DANH SÁCH XẾP HẠNG CHUNG KẾT CẤP TRƯỜNG - ĐẤU TRƯỜNG VIOEDU KHỐI 5 | ||||||||
STT | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Thứ hạng | Số trận tham dự |
1 | dn35-0394 | Trần Minh Nguyên | 5a4 | 29 | 0 | 1133 | 23 | 1 |
2 | dn35-0151 | Phạm Nguyễn Hải Băng | 5a4 | 29 | 0 | 1143 | 30 | 1 |
3 | dn35-0378 | Bùi Quỳnh Chi | 5a4 | 29 | 0 | 1149 | 31 | 1 |
4 | dn35-0145 | Phan Hải Tùng | 5a4 | 29 | 0 | 1154 | 33 | 1 |
5 | dn35-0134 | Phạm Thị Phương Anh | 5a4 | 28 | 1 | 1145 | 61 | 1 |
6 | dn35-0147 | Phạm Tất Thắng | 5a4 | 28 | 1 | 1149 | 62 | 1 |
7 | dn35-0374 | Trần Kim Anh | 5a4 | 26 | 3 | 1134 | 130 | 1 |
8 | dn35-0380 | Trần Ngọc Bảo Phúc | 5a4 | 26 | 3 | 1150 | 139 | 1 |
9 | dn35-0136 | Phạm Mai Chi | 5a4 | 26 | 4 | 1183 | 165 | 1 |
10 | dn35-0388 | Trần Thanh Đức | 5a4 | 26 | 4 | 1194 | 185 | 1 |
11 | plinh1dn | Nguyễn Phương Linh | 5a3 | 24 | 0 | 1023 | 299 | 1 |
12 | dat1dn | Tạ Tiến Đạt | 5a3 | 24 | 1 | 1149 | 346 | 1 |
13 | dn35-0141 | Nguyễn Trần Thùy Trang | 5a3 | 23 | 1 | 1058 | 414 | 1 |
14 | trang1dn | Hoàng Thu Trang | 5a3 | 23 | 6 | 1128 | 428 | 1 |
15 | ducanh1dn | Nguyễn Đức Anh | 5a3 | 23 | 5 | 1185 | 479 | 1 |
16 | dn35-0414 | Trần Phương Anh | 5a4 | 21 | 2 | 1156 | 673 | 1 |
17 | dn35-0132 | Vũ Quang Minh | 5a1 | 21 | 5 | 1161 | 676 | 1 |
18 | dn35-0386 | Lê Thị Như Ý | 5a4 | 21 | 2 | 1172 | 687 | 1 |
19 | dn35-0384 | Trần Phương Uyên | 5a4 | 21 | 2 | 1177 | 697 | 1 |
20 | dn35-0139 | Đỗ Diệu Thúy | 5a3 | 20 | 5 | 1175 | 796 | 1 |
21 | dn35-0146 | Lưu Nguyễn Khánh Huyền | 5a4 | 17 | 8 | 1124 | 1088 | 1 |
22 | dn35-0398 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5a4 | 17 | 9 | 1136 | 1093 | 1 |
23 | dn35-0404 | Lê Trọng Phúc | 5a4 | 17 | 13 | 1178 | 1129 | 1 |
24 | dn35-0140 | Trần Phú Tân | 5a4 | 15 | 6 | 1107 | 1278 | 1 |