STT | Nội dung | Đơn vị tính | Số tiền/1HS | Số tháng | Ghi chú |
1 | Tiền nước uống học sinh | đồng/HS/ | 14.000đ | 9 | Kì 1: 4 tháng |
tháng | Kì 2: 5 tháng | ||||
2 | Học Ngoại ngữ (môn học tự chọn cho học sinh lớp 1,2) | đồng/HS/ | 31.000đ | 9 | |
tháng | |||||
3 | Tiền coi xe ( Đối với HS lớp 4,5 có nhu cầu) | đồng/HS/ | 10.000đ | 9 | |
tháng | Kì 1: 4 tháng | ||||
Kì 2: 5 tháng | |||||
4 | Hoạt động giáo dục KNS tiết 4 các buổi chiều (với HS có nhu cầu) | đồng/HS/ | 7.000đ | Thu theo thực tế tiết học | |
tiết | |||||
5 | Bán trú học sinh có nhu cầu | ||||
Tiền ăn bán trú | đồng/HS/ | 15.000đ | Thu theo thực tế bữa ăn | ||
bữa | |||||
Công phục vụ, chăm sóc bán trú | đồng/HS/ | 5.000đ | Thu theo tháng | ||
bữa | |||||
Trang thiết bị phục vụ bán trú | đồng/HS | 200.000đ | Với HS lần đầu tham gia ăn BT | ||
/năm học | |||||
6 | BHYT | Thu theo văn bản |