DANH SÁCH XẾP HẠNG TRUNG KẾT CẤP TRƯỜNG - ĐẤU TRƯỜNG VIOEDU KHỐI 3 | ||||||||
STT | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Thứ hạng | Số trận tham dự |
1 | dn35-0085 | Nguyễn Bảo Châu | 3a3 | 27 | 0 | 1149 | 197 | 1 |
2 | tien3a3dn | Nguyễn Thủy Tiên | 3a3 | 27 | 0 | 1162 | 202 | 1 |
3 | vanminhdn | Đặng Văn Minh | 3a3 | 27 | 0 | 1167 | 204 | 1 |
4 | hien3a3dn | Trần Thị Thanh Hiền | 3a3 | 27 | 1 | 1173 | 208 | 1 |
5 | dn35-0089 | Phạm Nguyễn Ngọc Nhi | 3a3 | 27 | 0 | 1176 | 209 | 1 |
6 | linhdn3a3 | Phạm Phương Linh | 3a3 | 27 | 0 | 1179 | 211 | 1 |
7 | hieu3a3dn | Trần Hiếu | 3a3 | 27 | 1 | 1193 | 224 | 1 |
8 | thanh3a3dn | Nguyễn Tiến Thành | 3a3 | 26 | 0 | 987 | 254 | 1 |
9 | anh3a3dn | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 3a3 | 26 | 1 | 1124 | 274 | 1 |
10 | phuongnhi3a3dn | Tạ Thị Phương Nhi | 3a3 | 25 | 1 | 1014 | 344 | 1 |
11 | tonglinh3a3dn | Tống Khánh Linh | 3a3 | 25 | 2 | 1146 | 374 | 1 |
12 | duc3a3duynhat | Trần Minh Đức | 3a3 | 25 | 2 | 1152 | 378 | 1 |
13 | nhien3a3dn | Nguyễn Khánh Nhiên | 3a3 | 25 | 2 | 1173 | 387 | 1 |
14 | vinh3a3dn | Nguyễn Thành Vinh | 3a3 | 24 | 1 | 1029 | 442 | 1 |
15 | quyen3a3dn | Hoàng Thọ Quyền | 3a3 | 24 | 1 | 1029 | 441 | 1 |
16 | vu3a3dn | Đỗ Minh Vũ | 3a3 | 24 | 3 | 1175 | 494 | 1 |
17 | ngan3a3dn | Phạm Khánh Ngân | 3a3 | 24 | 3 | 1182 | 501 | 1 |
18 | tho3a3dn | Đặng Anh Thơ | 3a3 | 24 | 2 | 1194 | 512 | 1 |
19 | cong3a3dn | Phạm Chí Công | 3a3 | 23 | 4 | 1074 | 539 | 1 |
20 | dn35-0102 | Nguyễn Bảo Ngọc | 3a5 | 23 | 6 | 1151 | 571 | 1 |
21 | dn35-0097 | Trần Phương Thảo | 3a4 | 23 | 5 | 1170 | 581 | 1 |
22 | han3a3dn | Trần Bảo Hân | 3a3 | 23 | 1 | 1187 | 602 | 1 |
23 | vy3a3duynhat | Nguyễn Tường Vy | 3a3 | 23 | 3 | 1187 | 603 | 1 |
24 | dn35-0298 | Bùi Đoàn Hải Yến | 3a4 | 22 | 6 | 1154 | 674 | 1 |
25 | minh3a3dn | Đỗ Nhật Minh | 3a3 | 22 | 8 | 1180 | 701 | 1 |
26 | dn35-0094 | Vương Vũ Gia Khánh | 3a4 | 22 | 7 | 1187 | 718 | 1 |
27 | phuc3a3dn | Phạm Minh Phúc | 3a3 | 21 | 5 | 992 | 745 | 1 |
28 | dn35-0093 | Trần Việt Bách | 3a4 | 21 | 6 | 1185 | 812 | 1 |
29 | dn35-0095 | Đào Thảo Tiên | 3a4 | 20 | 6 | 1148 | 880 | 1 |
30 | hieuduynhat3a3 | Phạm Minh Hiếu | 3a3 | 20 | 5 | 1183 | 911 | 1 |
31 | dn35-0099 | Trần Đình Long | 3a4 | 19 | 3 | 1190 | 1004 | 1 |