UBND HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VIOEDU TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY NHẤT | |||||||||||
TỔNG VÒNG SƠ LOẠI | |||||||||||
Năm học: 2022-2023 | |||||||||||
Thứ hạng | Tên đăng nhập | Họ tên | Lớp | Khối | Tên trường | Quận / Huyện | Tỉnh/TP | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Đủ 150 điểm |
133 | dn35-0136 | Phạm Mai Chi | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 357 | 48 | 9544 | Có |
266 | dn35-0134 | Phạm Thị Phương Anh | 5a2 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 342 | 55 | 10504 | Có |
304 | dn35-0370 | Phạm Thị Phương Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 338 | 51 | 10807 | Có |
510 | dn35-0144 | Lê Tuấn Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 322 | 34 | 11317 | Có |
534 | dn35-0141 | Nguyễn Trần Thùy Trang | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 320 | 84 | 11638 | Có |
560 | plinh1dn | Nguyễn Phương Linh | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 318 | 85 | 11661 | Có |
848 | dn35-0386 | Lê Thị Như Ý | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 302 | 78 | 12558 | Có |
1185 | dn35-0151 | Phạm Nguyễn Hải Băng | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 286 | 57 | 10406 | Có |
1263 | dn35-0145 | Phan Hải Tùng | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 282 | 30 | 8236 | Có |
1551 | dn35-0404 | Lê Trọng Phúc | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 270 | 126 | 8834 | Có |
1615 | dn35-0388 | Trần Thanh Đức | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 268 | 75 | 11982 | Có |
1679 | dn35-0378 | Bùi Quỳnh Chi | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 265 | 102 | 10212 | Có |
1790 | dn35-0147 | Phạm Tất Thắng | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 260 | 68 | 11226 | Có |
1813 | dn35-0374 | Trần Kim Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 259 | 90 | 13324 | Có |
1834 | dn35-0384 | Trần Phương Uyên | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 258 | 113 | 12853 | Có |
1835 | dn35-0129 | Phạm Nguyễn Nhật Anh | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 258 | 97 | 13347 | Có |
1867 | dn35-0139 | Đỗ Diệu Thúy | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 256 | 37 | 10084 | Có |
1994 | trang1dn | Hoàng Thu Trang | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 251 | 138 | 11656 | Có |
2195 | dn35-0130 | Trần Minh Hiếu | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 243 | 86 | 12524 | Có |
2196 | dn35-0414 | Trần Phương Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 243 | 109 | 13310 | Có |
2565 | ducanh1dn | Nguyễn Đức Anh | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 228 | 57 | 10208 | Có |
2786 | dn35-0132 | Vũ Quang Minh | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 219 | 56 | 11433 | Có |
2837 | dn35-0394 | Trần Minh Nguyên | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 217 | 83 | 11087 | Có |
3205 | dn35-0380 | Trần Ngọc Bảo Phúc | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 203 | 93 | 8163 | Có |
3255 | dn35-0135 | Nguyễn Hoàng Hải | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 201 | 22 | 8660 | Có |
3553 | dn35-0398 | Nguyễn Quỳnh Chi | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 190 | 57 | 7863 | Có |
3571 | dn35-0146 | Lưu Nguyễn Khánh Huyền | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 189 | 81 | 7259 | Có |
3838 | dat1dn | Tạ Tiến Đạt | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 179 | 34 | 9097 | Có |
4487 | dn35-0140 | Trần Phú Tân | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 155 | 69 | 9569 | Có |
5056 | dn35-0402 | Trần Tuyết Ngân | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 132 | 42 | 6670 | Không |
5254 | dn35-0133 | Nguyễn Công Vũ | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 125 | 66 | 7758 | Không |
5472 | dn35-0418 | Nguyễn Phương Thảo | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 117 | 35 | 6342 | Không |
5724 | dn35-0382 | Nguyễn Anh Thư | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 108 | 78 | 7769 | Không |
5783 | dn35-0150 | Phạm Ngọc Diệp | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 106 | 40 | 6820 | Không |
5787 | dn35-0422 | Vương Thế Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 106 | 187 | 7533 | Không |
5806 | dn35-0148 | Lê Thị Nguyên Phương | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 105 | 35 | 5692 | Không |
6117 | dn35-0372 | Phạm Thế Anh | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 94 | 26 | 4099 | Không |
6129 | dn35-0138 | Nguyễn Thị Diệu Phương | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 94 | 87 | 5642 | Không |
6489 | dn35-0392 | Phạm Thu Hiền | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 83 | 103 | 6950 | Không |
6520 | dn35-0406 | Trần Việt Quang | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 82 | 112 | 6284 | Không |
7077 | ngocduydn | Phạm Ngọc Duy | 5a2 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 65 | 80 | 6409 | Không |
7429 | dn35-0424 | Phạm Thị Minh Anh | 5a3 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 54 | 23 | 3438 | Không |
8016 | dn35-0410 | Phạm Thủy Tiên | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 37 | 53 | 2640 | Không |
8269 | dn35-0131 | Nguyễn Doãn Danh | 5a1 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 31 | 22 | 2226 | Không |
8470 | dn35-0400 | Lê Trọng Hiếu | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 25 | 5 | 1022 | Không |
9108 | dn35-0390 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 5a4 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 14 | 4 | 1196 | Không |
9263 | haidangdn | Phạm Ngọc Hải Đăng | 5a2 | 5 | Trường Tiểu học Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình | 12 | 11 | 1169 | Không |