UBND HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VIOEDU TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY NHẤT - KHỐI 2 | |||||||||
TỔNG VÒNG SƠ LOẠI | |||||||||
Năm học: 2022-2023 | |||||||||
Thứ hạng | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Khối | Tên trường | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Đủ 150 điểm |
263 | dn35-0040 | Nguyễn Vân Anh | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 378 | 25 | 6458 | Có |
306 | dn35-0046 | Trần Gia Huy | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 375 | 30 | 6304 | Có |
357 | dn35-0050 | Phạm Như Quỳnh | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 372 | 33 | 5720 | Có |
439 | dn35-0047 | Hoàng Trúc Linh | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 368 | 37 | 9405 | Có |
569 | dn35-0044 | Phạm Quốc Đại | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 362 | 39 | 9690 | Có |
745 | dn35-0054 | Tạ Thị Phương Anh | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 355 | 40 | 12360 | Có |
855 | dn35-0042 | Phạm Ngọc Khánh | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 350 | 22 | 10231 | Có |
1075 | dn35-0065 | Phạm Kì Duyên | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 342 | 56 | 12801 | Có |
1150 | dn35-0030 | Tạ Diệu Linh | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 338 | 11 | 10236 | Có |
1160 | dn35-0033 | Nguyễn Doãn Sơn | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 337 | 8 | 6528 | Có |
1205 | dn35-0034 | Vũ Viết Toàn | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 336 | 28 | 12041 | Có |
1303 | dn35-0041 | Phạm Hoài Thương | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 332 | 25 | 7803 | Có |
1610 | dn35-0039 | Phạm Ngọc Diệu Ly | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 320 | 40 | 9446 | Có |
1935 | dn35-0067 | Vương Gia Hưng | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 308 | 46 | 11105 | Có |
1955 | dn35-0066 | Lê Minh Đức | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 307 | 20 | 8523 | Có |
1983 | dn35-0434 | Lê Minh Thảo | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 306 | 37 | 9781 | Có |
2011 | dn35-0035 | Nguyễn Diệu Linh | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 305 | 38 | 10324 | Có |
2099 | dn35-0468 | Vũ Hoàng Gia Hân | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 302 | 72 | 10424 | Có |
2104 | dn35-0063 | Phạm Quỳnh Anh | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 302 | 47 | 11410 | Có |
2138 | dn35-0466 | Nguyễn Hoài Anh | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 301 | 90 | 11559 | Có |
2798 | dn35-0025 | Phạm Quang An | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 274 | 18 | 9438 | Có |
2809 | dn35-0467 | Đỗ Ngọc Thiên An | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 273 | 31 | 8503 | Có |
3027 | dn35-0037 | Nguyễn Thùy Dương | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 263 | 51 | 9502 | Có |
3052 | dn35-0064 | Phạm Thị Lan Anh | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 262 | 36 | 9877 | Có |
3148 | dn35-0071 | Vương Khánh Ngọc | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 258 | 21 | 11485 | Có |
3162 | dn35-0062 | Trần Anh Vũ | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 257 | 17 | 10667 | Có |
3185 | dn35-0436 | Đào Thị Thùy Dung | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 256 | 61 | 11374 | Có |
3308 | dn35-0026 | Trần Phương Anh | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 250 | 9 | 6952 | Có |
3530 | dn35-0049 | Hoàng Thiên Phúc | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 241 | 39 | 9973 | Có |
3574 | dn35-0069 | Phạm Thị Hà My | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 239 | 45 | 10624 | Có |
3638 | dn35-0061 | Trần Việt Tiến | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 236 | 11 | 7755 | Có |
3693 | dn35-0058 | Lưu Phương Linh | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 233 | 19 | 6369 | Có |
4827 | dn35-0038 | Tạ Thu An | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 180 | 26 | 6048 | Có |
4890 | dn35-0440 | Phạm Đình Sáng | 2a5 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 178 | 62 | 9042 | Có |
5029 | dn35-0053 | Phạm Phương Anh | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 171 | 23 | 6757 | Có |
5044 | dn35-0051 | Đặng Lê Anh Tuấn | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 170 | 25 | 5164 | Có |
5284 | dn35-0056 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 158 | 30 | 6229 | Có |
6045 | dn35-0060 | Huỳnh Nguyễn Anh Thư | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 125 | 7 | 4388 | Không |
6327 | dn35-0052 | Tạ Trần Mai Anh | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 114 | 16 | 4285 | Không |
6588 | dn35-0031 | Phạm Bảo Ngọc | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 102 | 18 | 4070 | Không |
7172 | dn35-0048 | Trần Quang Minh | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 77 | 12 | 2973 | Không |
7453 | dn35-0045 | Nguyễn Tiến Đạt | 2a3 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 65 | 5 | 2239 | Không |
8407 | dn35-0567 | Phạm Huyền Trang | 2a1 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 28 | 0 | 1107 | Không |
8869 | uyenlinhdn | Bùi Uyên Linh | 2a4 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 22 | 0 | 1184 | Không |
8945 | ngocdn | Phạm Thế Ngọc | 2a2 | 2 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 20 | 8 | 1114 | Không |