UBND HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VIOEDU TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY NHẤT - KHỐI 1 | |||||||||
TỔNG VÒNG SƠ LOẠI | |||||||||
Năm học: 2022-2023 | |||||||||
Thứ hạng | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Khối | Tên trường | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Đủ 150 điểm |
322 | dn35-0443 | Phạm Phương Chi | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 396 | 9 | 4634 | Có |
592 | dn35-0451 | Trần Gia Phúc | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 390 | 15 | 5665 | Có |
739 | dn35-0446 | Tạ Xuân Đức | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 385 | 20 | 7709 | Có |
743 | dn35-0448 | Nguyễn Xuân Lộc | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 385 | 13 | 8617 | Có |
864 | dn35-0480 | Trần Giao Linh | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 376 | 29 | 6696 | Có |
983 | dn35-0458 | Bùi Đoàn Nhật Minh | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 370 | 5 | 5602 | Có |
1023 | dn35-0453 | Nguyễn Anh Thư | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 369 | 6 | 4462 | Có |
1085 | dn35-0442 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 368 | 7 | 5109 | Có |
1170 | dn35-0476 | Phạm Tiến Duy | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 366 | 9 | 5472 | Có |
1193 | dn35-0484 | Nguyễn Mai Phương | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 366 | 9 | 8097 | Có |
1403 | dn35-0479 | Tạ Phúc Hưng | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 361 | 14 | 7768 | Có |
1736 | dn35-0455 | Phạm Hoàng Hải | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 348 | 12 | 5492 | Có |
1755 | dn35-0454 | Phạm Phương Yến | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 347 | 28 | 6254 | Có |
2254 | dn35-0477 | Nguyễn TThùy Dương | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 328 | 9 | 6795 | Có |
2408 | dn35-0483 | Vũ Thanh Phong | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 323 | 22 | 11573 | Có |
2565 | dn35-0482 | Nguyễn Phương Nam | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 317 | 13 | 5139 | Có |
2643 | dn35-0447 | Phạm Thị Khánh Linh | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 313 | 17 | 6651 | Có |
3334 | dn35-0481 | Nguyễn Thanh Loan | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 282 | 11 | 7665 | Có |
3464 | dn35-0457 | Lê Đức Dũng | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 275 | 5 | 7566 | Có |
3521 | dn35-0486 | Nguyễn Linh Trang | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 271 | 21 | 5466 | Có |
3921 | dn35-0488 | Phạm Anh Thư | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 251 | 8 | 8788 | Có |
5112 | dn35-0445 | Nguyễn Tiến Đạt | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 182 | 6 | 4924 | Có |
5225 | dn35-0465 | Lưu Phạm Nguyệt Ánh | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 173 | 7 | 1823 | Có |
5852 | dn35-0452 | Nguyễn Hà Phương | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 135 | 4 | 2573 | Không |
6085 | dn35-0462 | Nguyễn Thế Anh | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 128 | 7 | 2771 | Không |
6290 | dn35-0459 | Lê Thanh Tùng | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 117 | 3 | 2366 | Không |
6456 | dn35-0478 | Phạm Hải Đăng | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 104 | 1 | 1946 | Không |
6531 | dn35-0471 | Nguyễn Bình An | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 102 | 3 | 2215 | Không |
6573 | dn35-0460 | Phan Trần Khánh Nhi | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 100 | 5 | 1072 | Không |
6827 | dn35-0450 | Nguyễn Phương Nhi | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 87 | 3 | 2744 | Không |
7089 | dn35-0487 | Đặng Quang Vinh | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 72 | 3 | 1009 | Không |
7746 | dn35-0485 | Bùi Anh Thư | 1a1 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 30 | 0 | 480 | Không |
7824 | dn35-0456 | Phạm Đức Anh | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 30 | 0 | 813 | Không |
8103 | dn35-0461 | Trần Ngọc Minh Thư | 1a3 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 27 | 3 | 309 | Không |
8332 | dn35-0449 | Trần Khánh Ngọc | 1a2 | 1 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 17 | 2 | 1147 | Không |