UBND HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN VŨ THƯ | |||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ - ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VIOEDU TRƯỜNG TIỂU HỌC DUY NHẤT - KHỐI 4 | |||||||||
TỔNG VÒNG SƠ LOẠI | |||||||||
Năm học: 2022-2023 | |||||||||
Thứ hạng | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Khối | Tên trường | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Đủ 150 điểm |
927 | dn35-0113 | Trần Thế Huynh | 4a2 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 309 | 21 | 6999 | Có |
1042 | dn35-viet | Phạm Quốc Việt | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 303 | 90 | 10942 | Có |
1072 | dn35-0124 | Đặng Phạm Ngọc Trâm | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 302 | 102 | 12279 | Có |
1916 | dn35-0107 | Đỗ Yến Nhi | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 261 | 81 | 10570 | Có |
2329 | dn35-0426 | Nguyễn Hoàng Anh | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 242 | 51 | 9127 | Có |
2389 | dn35-0118 | Phạm Nguyễn Cường | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 240 | 127 | 9235 | Có |
2547 | dn35-0117 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 232 | 53 | 6850 | Có |
3315 | dn35-0119 | Nguyễn Linh Giang | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 200 | 55 | 5940 | Có |
3797 | dn35-anh | Nguyễn Hà Anh | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 179 | 56 | 7434 | Có |
4099 | dn35-0116 | Trần Lưu Gia Bảo | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 165 | 29 | 7880 | Có |
4140 | dn35-0104 | Trần Thuỳ Trang | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 163 | 58 | 7673 | Có |
4341 | dn35-0103 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 154 | 24 | 4392 | Có |
4510 | dn35-0120 | Đặng Lê Khánh Linh | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 147 | 38 | 6273 | Không |
4568 | dn35-0106 | Đỗ Ngọc Huân | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 144 | 13 | 5064 | Không |
5255 | dn35-0123 | Nguyễn Minh Tiến | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 114 | 36 | 4782 | Không |
5283 | dn35-0125 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 4a4 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 113 | 55 | 6064 | Không |
5571 | dn35-0108 | Nguyễn Thị Hải Yến | 4a1 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 100 | 35 | 4167 | Không |
5672 | dn35-0122 | Phạm Bảo Quyên | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 96 | 23 | 4151 | Không |
5718 | dn35-0126 | Phạm Thái Trinh | 4a4 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 94 | 33 | 4357 | Không |
5827 | dn35-han | Đỗ Ngọc Hân | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 90 | 16 | 3893 | Không |
5946 | dn35-quan | Nguyễn Minh Quân | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 84 | 15 | 3178 | Không |
6961 | dn35-0127 | Tạ Trần Phương Nhi | 4a4 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 46 | 32 | 3060 | Không |
7327 | thu34a2dn | Trần Anh Thư | 4a2 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 32 | 15 | 2184 | Không |
7469 | dn35-dang | Nguyễn Hải Đăng | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 26 | 4 | 704 | Không |
7475 | dn35-0121 | Hoàng Đình Lượng | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 26 | 4 | 818 | Không |
7905 | dn35-01256 | Phạm Bùi Anh Thư | 4a3 | 4 | Trường Tiểu học Duy Nhất | 18 | 12 | 666 | Không |