DANH SÁCH XẾP HẠNG | ||||||||
STT | Tên đăng nhập | Họ tên | Tên Lớp | Số câu đúng | Số câu sai | Tổng số giây suy nghĩ | Thứ hạng | Số trận tham dự |
1 | dn35-0103 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 3a1 | 29 | 1 | 1154 | 231 | 1 |
2 | dn35-0122 | Phạm Bảo Quyên | 3a3 | 28 | 2 | 898 | 350 | 1 |
3 | dn35-0116 | Trần Lưu Gia Bảo | 3a3 | 28 | 2 | 1003 | 404 | 1 |
4 | dn35-0113 | Trần Thế Huynh | 3a2 | 26 | 4 | 692 | 871 | 1 |
5 | dn35-0117 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 3a3 | 25 | 5 | 881 | 1281 | 1 |
6 | dn35-0108 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3a1 | 25 | 5 | 1008 | 1344 | 1 |
7 | dn35-0111 | Đỗ Ngọc Hân | 3a2 | 24 | 6 | 1110 | 1770 | 1 |
8 | dn35-0123 | Nguyễn Minh Tiến | 3a3 | 23 | 7 | 972 | 2007 | 1 |
9 | dn35-0119 | Nguyễn Linh Giang | 3a3 | 22 | 3 | 1129 | 2490 | 1 |
10 | dn35-0106 | Đỗ Ngọc Huân | 3a1 | 22 | 1 | 1175 | 2619 | 1 |
11 | dn35-0110 | Nguyễn Hải Đăng | 3a2 | 19 | 11 | 661 | 3578 | 1 |
12 | dn35-01256 | Phạm Bùi Anh Thư | 3a3 | 19 | 6 | 1183 | 3979 | 1 |
13 | dn35-0118 | Phạm Nguyễn Cường | 3a3 | 16 | 14 | 816 | 4995 | 1 |
14 | dn35-0124 | Đặng Phạm Ngọc Trâm | 3a3 | 16 | 14 | 1088 | 5103 | 1 |
15 | dn35-0107 | Đỗ Yến Nhi | 3a1 | 15 | 9 | 1134 | 5630 | 1 |
16 | dn35-0104 | Trần Thuỳ Trang | 3a1 | 15 | 10 | 1146 | 5666 | 1 |
17 | dn35-0121 | Hoàng Đình Lượng | 3a3 | 14 | 16 | 1001 | 5955 | 1 |
18 | dn35-0120 | Đặng Lê Khánh Linh | 3a3 | 13 | 12 | 1179 | 6636 | 1 |
19 | dn35-0127 | Tạ Trần Phương Nhi | 3a4 | 12 | 7 | 1114 | 6804 | 1 |
20 | dn35-0125 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 3a4 | 12 | 8 | 1178 | 6937 | 1 |
21 | dn35-0126 | Phạm Thái Trinh | 3a4 | 10 | 10 | 1182 | 7404 | 1 |